Từ khóa được tìm kiếm nhiều: nạp mực in, nạp mực in tận nơi, nạp mực in tại nhà, nạp mực máy photocopy, nạp mực máy photocopy tận nơi, nạp mực máy photocopy tại nhà, cho thuê máy photocopy, sửa chữa máy in, sửa chữa máy photocopy,...

slogan

MÁY IN CANON LBP 6680X

Giá: Liên hệ

Máy in Laser Canon LBP6680x

– Tốc độ in: 33 trang/ phút

– Độ phân giải: 2400 x 600 dpi

– Khổ giấy: A4

– Chức năng: In qua mạng, in 2 mặt tự động

– Bộ nhớ: 768MB

– Giấy vào: Khay giấy Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ. Khay giấy Cassette (PF-44) 500 tờ.

– Kết nối công nghệ xử lý siêu nhanh (UFR II)

– Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao

– Cổng giao tiếp: 10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000Base-T

– Mực: Cartridge 319 (2.100 trang)

Đặc tính kỹ thuật

In
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy cảm ứng
Tốc độ in In một mặt: A4 / Letter 33 / 35 trang/phút
In đảo mặt: A4 / Letter 16.8 / 17 trang/phút
(8.4 / 8.5; tờ/phút)
Độ phân giải in 600 × 600 dpi, 1200 x 1200 dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khởi động 28 giây hoặc nhanh hơn
(từ khi bật nguồn)
Thời gian khôi phục 10 giây hoặc nhanh hơn
(từ chế độ nghỉ)
Ngôn ngữ in PCL5e/ 6, UFR II, PostScript Level 3
Xử lý giấy
Giấy nạp vào (loại 64 g/m²) Khay Cassette chuẩn 250 tờ
Khay tay 50 tờ
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-44 500 tờ
Định lượng giấy tối đa 800 tờ
Giấy ra (loại 64 g/m²) Giấy ra úp mặt 150 tờ
Giấy ra ngửa 1 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105.0 đến 215.9mm x Chiều dài: 148.0 đến 355.6mm)
Khay tuỳ chọn PF – 44 A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105.0 đến 215.9mm x Chiều dài: 148.0 đến 355.6mm)
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn 60~120 g/m²
Khay tuỳ chọn PF – 44 60~120 g/m²
Khay tay 60~163 g/m²
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in card, bao thư, giấy in bưu thiếp
In đảo mặt Chuẩn (chỉ in trên giấy khổ A4 / Letter / Legal)
Định lượng giấy 60-120 g/m²
Kết nối và phần mềm
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn USB USB 2.0 tốc độ cao, máy chủ USB (2 cổng)
Mạng làm việc 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Kết nối giao tiếp mở rộng Khe cắm thẻ SD
Tương thích hệ điều hành Windows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit) / Windows Vista (32 bit / 64 bit) / Windows Server 2008 R2 (64 bit) / Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit) / Windows 7 (32 bit / 64 bit) Mac OS X Lion, 10.4.9 ~10.7.x Linux, Citrix
Các thông số kĩ thuật chung
Màn điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
Bộ nhớ (RAM) 768MB
Phông chuẩn Phông PCL: 93
Phông PS: 136 (chuẩn)
Phụ kiện tuỳ chọn Thiết bị nạp giấy Thiết bị nạp giấy của Canon PF – 44 (500 tờ)
ROM chọn thêm Thiết bị in mã vạch – F1
Thẻ SD Thẻ SD của Canon – B1 (8GB)
Tiêu thụ điện Tối đa 1140W hoặc thấp hơn
Trong khi đang vận hành Xấp xỉ 560W
Khi ở chế độ Standby Xấp xỉ 14W
Khi ở chế độ nghỉ Khi tắt màn hình: Xấp xỉ 14W
Khi nghỉ lâu: Xấp xỉ 1W
Kích thước (W x D x H) 400 x 376 x 289mm (khi có màn hình)
400 x 376 x 259mm (khi không có màn hình)
Trọng lượng Xấp xỉ 11.6 kg (không tính ống mực)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 – 240V, 50 / 60Hz
Ống mực Ống mực 319 2.100 trang
Ống mực 319 II 6.400 trang
Dung lượng bản in hàng tháng 50.000 trang

– Bảo hành: 12 tháng